Phanh lò xo ATD-SSB 321 Wichita

ATD-SSB 321-WIC

Giao hàng trong 30 ngày
Tồn kho: 0
14 People watching this product now!

Giao hàng

Nhanh chóng

Sản phẩm

Đa dạng

Hỗ trợ

24/7

Đổi trả

Trong vòng 48 giờ

Đường kính mặt bích (mm)

632

Cỡ bulong (mm)

12 – 21/32 (16.7)

Chiều dài tổng thể(mm)

685.8

Vòng lỗ bulông (mm)

647.7

Đường kính chốt định vị (mm)

542.93 / 543.00

Chiều dài trục khớp nối (mm)

19.1

Đường kính lỗ bulong (mm)

7.9

Độ dày mặt bích (mm)

301.8

Chiều dài thân (mm)

243.1

Độ sâu gờ định tâm (in/mm)

0.75 (19.1)

Đường kính trục lắp khớp nối (mm)

130.3

Đường kính vòng chia bu lông (in/mm)

14.50 (368.3)

Khoảng cách giữa các bu lông (in/mm)

9.00 (228.6)

Cỡ ren lỗ cấp dầu/mỡ (NPT – tiêu chuẩn ren ống Mỹ)

3 – 1/2 NPT

Đường kính phủ bì (tính cả cụm vỏ ngoài)(in/mm)

541.3

Chiều dài chặn giữ (vòng chặn hoặc lò xo chặn)(in/mm)

6.25 (158.8)

Chiều dài phần ăn khớp với trục (mm)

2.00 (50.8)/6.00 (152.4)