Hiển thị 11881–11904 của 15627 kết quả

Phớt SKF 19823

Out of stock

291.500 
SKU: 19823
Đường kính trong d1 [mm]

50.8

Đường kính ngoài D [mm]

69.85

Độ dày B [mm]

7.95

Brand

SKF

Phớt SKF 19831

Out of stock

135.500 
SKU: 19831
Đường kính trong d1 [mm]

50.8

Đường kính ngoài D [mm]

69.85

Độ dày B [mm]

7.95

Brand

SKF

Phớt SKF 19832

Out of stock

107.500 
SKU: 19832
Đường kính trong d1 [mm]

50.8

Đường kính ngoài D [mm]

69.85

Độ dày B [mm]

7.95

Brand

SKF

Phớt SKF 19834

Out of stock

116.500 
SKU: 19834
Đường kính trong d1 [mm]

50.8

Đường kính ngoài D [mm]

69.85

Độ dày B [mm]

6.35

Brand

SKF

Phớt SKF 19839

Out of stock

352.500 
SKU: 19839
Đường kính trong d1 [mm]

50.8

Đường kính ngoài D [mm]

69.85

Độ dày B [mm]

7.95

Brand

SKF

Phớt SKF 19840

Out of stock

356.500 
SKU: 19840
Đường kính trong d1 [mm]

50.8

Đường kính ngoài D [mm]

69.85

Độ dày B [mm]

7.95

Brand

SKF

Phớt SKF 19844

Out of stock

165.500 
SKU: 19844
Đường kính trong d1 [mm]

50.8

Đường kính ngoài D [mm]

71.17

Độ dày B [mm]

6.35

Brand

SKF

Phớt SKF 19848

Out of stock

163.500 
SKU: 19848
Đường kính trong d1 [mm]

50.8

Đường kính ngoài D [mm]

72.01

Độ dày B [mm]

11.91

Brand

SKF

Phớt SKF 19880

Out of stock

101.500 
SKU: 19880
Đường kính trong d1 [mm]

50.8

Đường kính ngoài D [mm]

73.03

Độ dày B [mm]

6.35

Brand

SKF

Phớt SKF 19884

Out of stock

306.500 
SKU: 19884
Đường kính trong d1 [mm]

50.8

Đường kính ngoài D [mm]

73.03

Độ dày B [mm]

7.95

Brand

SKF

Phớt SKF 19886

Out of stock

117.500 
SKU: 19886
Đường kính trong d1 [mm]

50.8

Đường kính ngoài D [mm]

73.03

Độ dày B [mm]

7.95

Brand

SKF

Phớt SKF 19887

Out of stock

119.500 
SKU: 19887
Đường kính trong d1 [mm]

50.8

Đường kính ngoài D [mm]

73.03

Độ dày B [mm]

7.95

Brand

SKF

Phớt SKF 19896

Out of stock

186.500 
SKU: 19896
Đường kính trong d1 [mm]

50.8

Đường kính ngoài D [mm]

73.03

Độ dày B [mm]

9.53

Brand

SKF

Phớt SKF 199 VA R

Out of stock

376.500 
SKU: 199 VA R
Đường kính trong d [mm]

180

Chiều rộng danh định b [mm]

14.5

Chiều rộng đế b1

9

Đường kính trục d (min)

195

Đường kính trục d1 (max)

210

Brand

SKF

Phớt SKF 19900

Out of stock

467.500 
SKU: 19900
Đường kính trong d1 [mm]

50.8

Đường kính ngoài D [mm]

73.03

Độ dày B [mm]

12.7

Brand

SKF

Phớt SKF 19922

Out of stock

125.500 
SKU: 19922
Đường kính trong d1 [mm]

50.8

Đường kính ngoài D [mm]

73.15

Độ dày B [mm]

9.53

Brand

SKF

Phớt SKF 19923

Out of stock

172.500 
SKU: 19923
Đường kính trong d1 [mm]

50.8

Đường kính ngoài D [mm]

73.15

Độ dày B [mm]

9.53

Brand

SKF

Phớt SKF 19938

Out of stock

157.500 
SKU: 19938
Đường kính trong d1 [mm]

50.8

Đường kính ngoài D [mm]

75311

Độ dày B [mm]

12.7

Brand

SKF

Phớt SKF 19940

Out of stock

142.500 
SKU: 19940
Đường kính trong d1 [mm]

50.8

Đường kính ngoài D [mm]

75.31

Độ dày B [mm]

7.95

Brand

SKF

Phớt SKF 19965

Out of stock

124.500 
SKU: 19965
Đường kính trong d1 [mm]

75.31

Đường kính ngoài D [mm]

76.12

Độ dày B [mm]

6.35

Brand

SKF

Phớt SKF 19969

Out of stock

139.500 
SKU: 19969
Đường kính trong d1 [mm]

50.8

Đường kính ngoài D [mm]

76.12

Độ dày B [mm]

9.53

Brand

SKF

Phớt SKF 19970

In stock

148.500 
Thêm vào giỏ hàng
SKU: 19970
Đường kính trong d1 [mm]

50.8

Đường kính ngoài D [mm]

76.12

Độ dày B [mm]

9.53

Brand

SKF

Phớt SKF 19979

Out of stock

430.500 
SKU: 19979
Đường kính trong d1 [mm]

50.8

Đường kính ngoài D [mm]

76.12

Độ dày B [mm]

9.53

Brand

SKF

Phớt SKF 19992

Out of stock

82.500 
SKU: 19992
Đường kính trong d1 [mm]

50.8

Đường kính ngoài D [mm]

76.2

Độ dày B [mm]

7.95

Brand

SKF