Phanh lò xo ATD-SSB 248 Size 42-48 Wichita

ATD-SSB 248 Size 42-48 -WIC

Giao hàng trong 30 ngày
Tồn kho: 0
10 Người đang xem sản phẩm này!

Giao hàng

Nhanh chóng

Sản phẩm

Đa dạng

Hỗ trợ

24/7

Đổi trả

Trong vòng 48 giờ

Đường kính mặt bích (mm)

1441.5

Chiều dài tổng thể(mm)

1

,

549.40

Kích cỡ bulông (in/mm)

24 – 1.06 (26.9)

Đường kính gờ định tâm(in/mm)

1320.80/1320.93

Độ dày mặt bích (in/mm)

19.33 (491.0)

Đường kính vòng lỗ bắt bulông(in/mm)

1473.2

Đường kính trục lắp khớp nối (in/mm)

8.75 (222.3)

Chiều dài trục khớp nối (in/mm)

1.00 (25.4)

Chiều dài thân thiết bị (in/mm)

15.5 (393.7)

Đường kính lỗ bắt bulông (in/mm)

6.4

Đường kính vòng bulông (in/mm)

812.8

Khoảng cách lỗ bulông (in/mm)

654.1

Độ sâu gờ định tâm (in/mm)

38.1

Kích thước cổng nối (ren)(in/mm)

4 – 1/2 NPT

Đường kính lớn nhất (kể cả vỏ ngoài)(in/mm)

1324.1

Chiều dài bộ chặn hoặc vòng giữ (in/mm)

482.6

Độ sâu ăn khớp trục (tối thiểu/tối đa)(in/mm)

253-457.2

Phanh lò xo ATD-SSB 248 Size 42-48 Wichita

ATD-SSB 248 Size 42-48 -WIC

Giao hàng trong 30 ngày
Tồn kho: 0
14 Người đang xem sản phẩm này!

Giao hàng

Nhanh chóng

Sản phẩm

Đa dạng

Hỗ trợ

24/7

Đổi trả

Trong vòng 48 giờ

Đường kính mặt bích (mm)

1441.5

Chiều dài tổng thể(mm)

1,549.40

Đường kính vòng lỗ bắt bulông(in/mm)

1473.2

Đường kính gờ định tâm(in/mm)

1320.80/1320.93

Độ dày mặt bích (in/mm)

19.33 (491.0)

Đường kính trục lắp khớp nối (in/mm)

8.75 (222.3)

Chiều dài trục khớp nối (in/mm)

1.00 (25.4)

Chiều dài thân thiết bị (in/mm)

15.5 (393.7)

Đường kính lỗ bắt bulông (in/mm)

6.4

Kích cỡ bulông (in/mm)

24 – 1.06 (26.9)