Cách đọc thông số kỹ thuật trên vòng bi C&U – Hiểu đúng, chọn chuẩn

Vòng bi C&U được mã hóa theo hệ thống tiêu chuẩn, thể hiện đầy đủ kích thước, cấu trúc, độ hở, loại phớt và tải trọng – giúp lựa chọn nhanh và chính xác. Mỗi ký tự trong mã vòng bi C&U đều mang ý nghĩa kỹ thuật quan trọng, phản ánh đặc điểm và ứng dụng cụ thể. Hiểu rõ cấu trúc mã số là bước đầu để tối ưu hiệu suất vận hành máy móc. Cùng Á Châu hướng dẫn đọc mã vòng bi C&U để lựa chọn nhanh – chính xác – hiệu quả.
1. Cấu trúc mã số vòng bi C&U – Hiểu khung thông tin kỹ thuật
Mã số trên vòng bi C&U không chỉ là ký hiệu sản phẩm, mà còn là hệ thống thể hiện đầy đủ thông tin kỹ thuật: kích thước, chủng loại, cấu trúc trong, độ hở, loại phớt và tải trọng. Việc hiểu rõ cấu trúc mã giúp kỹ sư lựa chọn nhanh chóng đúng loại vòng bi phù hợp với từng thiết bị, điều kiện làm việc. Điều này giảm thiểu sai sót kỹ thuật và thời gian tra cứu. Đặc biệt, trong công nghiệp, chọn đúng vòng bi ngay từ đầu giúp tăng tuổi thọ máy móc và tiết kiệm chi phí bảo trì. Cấu trúc mã được chuẩn hóa theo hệ thống quốc tế và có tính nhất quán cao.
Ví dụ, mã vòng bi 6205-2Z/C3 cho biết đây là vòng bi rãnh sâu loại 6205, có nắp chặn thép hai bên (2Z), và độ hở trong lớn hơn tiêu chuẩn (C3). Từ mã số này, người dùng có thể xác định chính xác tính năng và vị trí sử dụng. Đây là lợi thế lớn khi chọn sản phẩm thay thế hoặc thiết kế mới.
Phần | Ý nghĩa |
62 | Dòng vòng bi (series) – xác định kích thước và tải trọng |
05 | Đường kính trong (d = 05 x 5mm = 25mm) |
2Z | Phớt che bụi bằng kim loại 2 bên |
C3 | Độ hở bên trong lớn hơn tiêu chuẩn (dùng cho tốc độ cao) |
Ngoài ra, ta có thể nhận biết các mã vòng bi C&U thường bắt đầu bằng một dãy số thể hiện kiểu cấu trúc vòng bi. Ví dụ:
Ký hiệu đầu | Loại vòng bi | Đặc điểm chính |
6xxx | Vòng bi cầu rãnh sâu | Dùng cho tải hướng kính |
7xxx | Vòng bi tiếp xúc góc | Chịu tải hỗn hợp, cần lắp thành cặp/bộ |
12xx/22xx | Vòng bi tự lựa | Tự điều chỉnh lệch tâm, dùng cho trục dài |
NU/NJ | Vòng bi đũa | Chịu tải nặng, tốc độ cao |
3xxx | Vòng bi côn | Chịu tải trục lớn, thường dùng trong bánh xe |
5xxx | Vòng bi chặn trục | Chịu lực dọc trục một/two-way |
Việc nhận biết nhóm vòng bi ngay từ ký tự đầu tiên giúp kỹ sư định hướng nhanh khi lựa chọn chủng loại.
2. Ý nghĩa ký hiệu mã vòng bi C&U – Đọc đúng để chọn đúng
2.1 Mã dòng (Series Code)
Phần mã dòng gồm hai chữ số đầu tiên trong dãy mã vòng bi, thể hiện mức độ chịu tải và kích thước tổng thể.
- 60xx: Dòng nhẹ – phù hợp tải nhỏ, tốc độ cao.
- 62xx: Dòng trung bình – cân bằng giữa tải trọng và kích thước.
- 63xx: Dòng nặng – dành cho tải lớn, điều kiện khắc nghiệt hơn.
2.2 Kích thước lỗ (Bore Size)
Số cuối trong mã (sau hai chữ số đầu) cho biết đường kính lỗ trong vòng bi:
- Nếu từ 04 trở lên, lấy số đó × 5 (đơn vị mm).
→ Ví dụ: 05 = 5×5 = 25mm.
- Nếu là 00–03, quy định đặc biệt:
→ 00 = 10mm, 01 = 12mm, 02 = 15mm, 03 = 17mm.
2.3 Phớt và nắp chặn (Seal/Shield code)
Các ký hiệu bổ sung sau mã chính biểu thị kiểu bảo vệ vòng bi khỏi bụi và chất bẩn:
Ký hiệu |
Ý nghĩa |
Z | Nắp kim loại 1 bên |
ZZ | Nắp kim loại 2 bên |
RS | Phớt cao su 1 bên |
2RS | Phớt cao su 2 bên |
OPEN | Không có phớt – dạng vòng bi mở |
2.4 Độ hở trong (Clearance code)
Ký hiệu độ hở cho biết khoảng cách giữa vòng trong và vòng ngoài khi chưa lắp:
- C0/CN – Hở tiêu chuẩn, dùng phổ biến
- C3 – Hở lớn hơn, dùng cho tốc độ cao hoặc môi trường nóng
- C4 – Hở rất lớn, dùng cho tải trọng nặng hoặc nhiệt độ cao đặc biệt
3. Ký hiệu đặc biệt khác của vòng bi C&U (nếu có)
Ngoài các thông số cơ bản, mã vòng bi C&U còn có các ký hiệu đặc biệt giúp người dùng nhận biết tính năng kỹ thuật nâng cao. Việc hiểu rõ những ký hiệu này giúp chọn đúng vòng bi cho điều kiện vận hành cụ thể như tốc độ cao, độ chính xác hoặc lắp đặt đặc biệt. Dưới đây là một số ký hiệu thường gặp:
- NR: Có rãnh và vòng hãm – phù hợp gắn cố định trong vỏ máy.
- TN: Lồng bằng nhựa – thích hợp cho tốc độ quay cao và vận hành êm.
- K: Vòng trong dạng côn – dùng cho lắp ép trên trục côn.
- P5 / P6: Độ chính xác cao – sử dụng trong máy CNC hoặc mô tơ tốc độ cao.
✅ Mẹo giúp bạn nhớ kiến thức tra mã vòng bi phổ biến
- Nhìn 2 số đầu → biết dòng vòng bi & tải trọng
- Nhìn 2 số tiếp theo → đường kính trong (nếu ≥ 04, nhân 5)
- Ký hiệu chữ → biết có phớt gì, độ hở bao nhiêu
- Nếu có C3 → dùng được cho môi trường tốc độ cao, nhiệt cao
📞 Bạn đang tra mã vòng bi cũ nhưng không rõ thay loại nào tương đương?
Gửi mã vòng bi cần thay – đại lý chính thức C&U-Á Châu sẽ hỗ trợ kiểm tra thông số, tư vấn chọn đúng loại, đúng nhu cầu kỹ thuật:
Địa chỉ: Nhà số 5, ngõ 1043, đường Giải Phóng, P. Thịnh Liệt, Q. Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam
Hotline: 0965211165
Email: info@idmall.vn
Website: idmall.vn
Á Châu cam kết cung cấp những sản phẩm công nghiệp, cơ khí chính hãng, chất lượng cao, cùng với dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp và tận tâm. Chúng tôi luôn đồng hành cùng khách hàng, mang đến các giải pháp tối ưu, đáp ứng mọi nhu cầu khắt khe của thị trường.
Tham khảo thêm Các vòng vi thông dụng tại đây: